Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắm mắt làm ngơ
- to shut/close one's eyes to something; to turn a blind eye to something; to connive/wink at something
* Từ tham khảo/words other:
-
luận điệu xảo trá
-
luân đôn
-
luận giả
-
luận giải
-
luân hồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắm mắt làm ngơ
* Từ tham khảo/words other:
- luận điệu xảo trá
- luân đôn
- luận giả
- luận giải
- luân hồi