Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắng quái
- after - glow from the dying sun; last sunlight; the last of the afterglow|= trong nắng quái in the dying afternoon light
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà vạn bảo
-
nhà văn châm biếm
-
nhà văn chuyên viết thể thư
-
nhà văn đối thoại
-
nhà văn hạng nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắng quái
* Từ tham khảo/words other:
- nhà vạn bảo
- nhà văn châm biếm
- nhà văn chuyên viết thể thư
- nhà văn đối thoại
- nhà văn hạng nhất