Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyền cao chức trọng
- to hold high office; to be high up in the hierarchy|= giao du với những kẻ quyền cao chức trọng to frequent people in high office/places|= ông ta là người quyền cao chức trọng trong chính phủ he is high up in the government
* Từ tham khảo/words other:
-
không một ai
-
không một cái gì
-
không một chút nào
-
không một đồng xu dính túi
-
không một lời nào là đúng sự thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyền cao chức trọng
* Từ tham khảo/words other:
- không một ai
- không một cái gì
- không một chút nào
- không một đồng xu dính túi
- không một lời nào là đúng sự thật