Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạ
- to banish; to exile; to damn|= bị đoạ vào cái địa ngục trần gian này to be banished to this hell on earth
* Từ tham khảo/words other:
-
sĩ quan hiện dịch
-
sĩ quan hộ vệ
-
sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh
-
sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng
-
sĩ quan liên lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạ
* Từ tham khảo/words other:
- sĩ quan hiện dịch
- sĩ quan hộ vệ
- sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh
- sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng
- sĩ quan liên lạc