đi sâu vào | - to go deep into...; to penetrate further into...|= họ đi sâu vào rừng they went deep into the woods; they walked deep into the forest|- to go into the details of...; to delve into...|= đi sâu vào một đề tài to go into the details of a topic; to delve into a topic |
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn chực
- người ăn chực nằm chờ
- người ăn cơm tháng
- người ăn cùng bàn
- người ăn cùng mâm