Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc thù
- enemy of the nation, national vengeance
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng cường
-
tăng cường bảo vệ
-
tăng cường chiến tranh
-
tăng cường dần lực lượng vũ trang
-
tăng cường điều tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc thù
* Từ tham khảo/words other:
- tăng cường
- tăng cường bảo vệ
- tăng cường chiến tranh
- tăng cường dần lực lượng vũ trang
- tăng cường điều tra