Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hội lập hiến
- constituent assembly
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền sử dụng đất
-
quyền sử hoại
-
quyền tác giả
-
quyền tài phán
-
quyển tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hội lập hiến
* Từ tham khảo/words other:
- quyền sử dụng đất
- quyền sử hoại
- quyền tác giả
- quyền tài phán
- quyển tập