Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quềnh quàng
- do in a hurry, hastily
* Từ tham khảo/words other:
-
thứ tám mươi
-
thu tàn lực
-
thu tàng
-
thụ tang
-
thu tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quềnh quàng
* Từ tham khảo/words other:
- thứ tám mươi
- thu tàn lực
- thu tàng
- thụ tang
- thu tập