Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quạnh vắng
- Deserted, desolate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quạnh vắng
- deserted, desolate
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu luật
-
chiêu luyện
-
chiếu manh
-
chiêu mẫu
-
chiếu mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quạnh vắng
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu luật
- chiêu luyện
- chiếu manh
- chiêu mẫu
- chiếu mây