Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quang cụ
- optical instrument
* Từ tham khảo/words other:
-
không thực tế
-
không thực thế
-
không thuê mướn nhờ vả
-
không thui
-
không thủng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quang cụ
* Từ tham khảo/words other:
- không thực tế
- không thực thế
- không thuê mướn nhờ vả
- không thui
- không thủng