tai nạn máy bay | - aircraft disaster; air crash; plane crash|= bị thiệt mạng trong một tai nạn máy bay to be killed in an air crash; to lose one's life in an air crash; to die in a plane crash|= hàng trăm người bị thiệt mạng trong tai nạn máy bay ấy hundreds of human lives were lost in that air crash; hundreds lost their lives in that air crash |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh đàn bà ăn mặc lõa lồ
- ảnh đàn bà cởi truồng
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế
- anh đào
- ánh đất