Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vật tiêu diệt
* dtừ|- destroyer
* Từ tham khảo/words other:
-
tránh được những điều bực mình khó chịu
-
tránh được sự thua lỗ
-
tránh được tai hại
-
tránh được tổn thất
-
tránh đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vật tiêu diệt
* Từ tham khảo/words other:
- tránh được những điều bực mình khó chịu
- tránh được sự thua lỗ
- tránh được tai hại
- tránh được tổn thất
- tránh đường