Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nạn xe hơi
- car crash; motor/car accident|= bị tai nạn xe hơi to meet with a car accident; to have a car accident
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi vắng vẻ tiêu điều
-
nói vào
-
nối vào
-
nối vào nhau
-
nói vấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nạn xe hơi
* Từ tham khảo/words other:
- nơi vắng vẻ tiêu điều
- nói vào
- nối vào
- nối vào nhau
- nói vấp