Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nạn lao động
- accident at work; industrial accident|= người bị tai nạn lao động victim of an industrial accident; person injured at work
* Từ tham khảo/words other:
-
lừng khừng
-
lung lạc
-
lung lăng
-
lủng lẳng
-
lung lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nạn lao động
* Từ tham khảo/words other:
- lừng khừng
- lung lạc
- lung lăng
- lủng lẳng
- lung lao