Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng canh
- Extensive farming
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quảng canh
- extensive farming, extensive culture
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu hàng
-
chiếu hết
-
chiêu hiền
-
chiêu hồi
-
chiều hôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng canh
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu hàng
- chiếu hết
- chiêu hiền
- chiêu hồi
- chiều hôm