Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiều hôm
- near sunset; evening|= buồn trông cửa bể chiều hôm (truyện kiều) she sadly watched the harbor in gray dusk
* Từ tham khảo/words other:
-
thân thuộc họ hàng
-
thân thuộc phía cha
-
thân thương
-
thân thủy
-
thân thuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiều hôm
* Từ tham khảo/words other:
- thân thuộc họ hàng
- thân thuộc phía cha
- thân thương
- thân thủy
- thân thuyết