có vẻ | * verb - To seem, to look =cô ta có vẻ buồn+She seems sad |
có vẻ | - to look; to seem; to appear|= bộ quần áo làm cho anh ta có vẻ già đi/trẻ bớt 10 tuổi the suit made him look ten years older/younger|= tên nghe có vẻ pháp, nhưng ông ta lại là người việt chính cống his name sounds french, but he's a true-born vietnamese |
* Từ tham khảo/words other:
- bào mỏng
- báo mộng
- bao nả
- bao nài
- báo ngành