Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân tình nguyện
- volunteer; volunteer corps/army
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm ngọn thương vào
-
đấm ngực
-
đậm người
-
đám người lộn xộn
-
đám người ô hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân tình nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- đâm ngọn thương vào
- đấm ngực
- đậm người
- đám người lộn xộn
- đám người ô hợp