đây | * adv - here =đây đó+Here and there |
đây | - here|= anh đến đây chơi hay là có công việc? are you here for pleasure or on business?|= xin vui lòng ký tên vào đây! please sign (your name) here!|- this; these|= bà đây là ai vậy? who is this woman?|= đây đâu phải chỗ để gây lộn this is no place to have an argument; this isn't the place to have an argument |
* Từ tham khảo/words other:
- bị đào lên
- bị đảo ngược
- bị đập vụn tan tành
- bi đát
- bị đau khuỷu chân sau