Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấy
* adj
- there
=ai đấy?+Who is there?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấy
- xem đó|= ai đấy? who is there?
* Từ tham khảo/words other:
-
bị động
-
bị đóng gập đầu lại
-
bị đóng lại
-
bi đông nhỏ
-
bị đưa bừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấy
* Từ tham khảo/words other:
- bị động
- bị đóng gập đầu lại
- bị đóng lại
- bi đông nhỏ
- bị đưa bừa