bị động | * adj - Passive, on the defensive =đối phó một cách bị động+to deal passively with =chuyển từ thế bị động sang thế chủ động+to switch over from the defensive to the offensive =dạng bị động+the passive voice |
bị động | - passive|= dạng bị động passive voice|= ở vào thế bị động to remain passive; to be on the defensive |
* Từ tham khảo/words other:
- áo ngô
- áo ngoài
- áo ngoài có mũ trùm đầu
- áo ngoài mặc chui đầu
- áo ngoài ngắn cũn cỡn