Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo ngoài ngắn cũn cỡn
* dtừ|- eton jacket
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi nhẹ
-
thời niên thiếu
-
thói nịnh hót
-
thôi nôi
-
thôi nói chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo ngoài ngắn cũn cỡn
* Từ tham khảo/words other:
- thổi nhẹ
- thời niên thiếu
- thói nịnh hót
- thôi nôi
- thôi nói chuyện