Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ mịt
- Dark
=Tương lai mờ mịt+A dark future
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mờ mịt
* nghĩa bóng uncertain; gloomy&|= tương lai hãy còn mờ mị the future is still uncertain/gloomy
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp cao nhất
-
cặp câu
-
cặp chì
-
cạp chiếu
-
cấp cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ mịt
* Từ tham khảo/words other:
- cấp cao nhất
- cặp câu
- cặp chì
- cạp chiếu
- cấp cho