Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầy
* adj
- full; filled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầy
- full|= cái chai mới đầy phân nửa thôi the bottle is only half full
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đau khuỷu chân sau
-
bị đau phổi
-
bị đay
-
bị đẩy lên một mức cao
-
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầy
* Từ tham khảo/words other:
- bị đau khuỷu chân sau
- bị đau phổi
- bị đay
- bị đẩy lên một mức cao
- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi