quản chế | - Put under surveillance |
quản chế | - to keep under surveillance|= thường xuyên bị quản chế to be kept under constant surveillance|= martin luther king bị fbi quản chế sáu năm trời martin luther king has for 6 years been under surveillance by the fbi |
* Từ tham khảo/words other:
- chiết xuất
- chiết yêu
- chiêu
- chiều
- chiếu