quạc | - Argue (speak, cry ...) loud-mouthedly =Quạc mồm ra mà cãi+To talk back loud-mouthedly =quàng quạc (láy, ý tăng) |
quạc | - argue (speak, cry...) loud-mouthedly|= quạc mồm ra mà cãi to talk back loud-mouthedly|= cackle (quạc quạc)(of duck) open the mouth wide |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh vệ quốc
- chiến tranh vi trùng
- chiến tranh việt nam
- chiến tranh vùng vịnh
- chiến tranh xâm lược