Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh vệ quốc
- patriotic war
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn thủng xe bọc sắt
-
bán thuộc địa
-
ban thưởng
-
bàn thương lượng
-
ban thường trực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh vệ quốc
* Từ tham khảo/words other:
- bắn thủng xe bọc sắt
- bán thuộc địa
- ban thưởng
- bàn thương lượng
- ban thường trực