nghệ thuật | - art |
nghệ thuật | - art; artistry|= nghệ thuật hiện đại/cổ điển modern/classical art|= viện bảo tàng này trưng bày hơn 2000 tác phẩm nghệ thuật this museum displays over 2,000 works of art; this museum displays over 2,000 art works|- artistic|= giá trị nghệ thuật của một hài kịch artistic value of a comedy|= di sản/truyền thống nghệ thuật phi châu african artistic heritage/traditions |
* Từ tham khảo/words other:
- cây chuối lá
- cây chút chí chua
- cây cỏ
- cây cọ
- cây cỏ chỉ