Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiến tranh vi trùng
- bacteriological warfare; germ warfare
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt lạ thường
-
tốt lành
-
tốt lành cả
-
tốt lễ
-
tốt lộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiến tranh vi trùng
* Từ tham khảo/words other:
- tốt lạ thường
- tốt lành
- tốt lành cả
- tốt lễ
- tốt lộc