Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quác
- Quack; crackle
=Quác quác (láy, ý liên tiếp)+Quack, quack; cackle, cackle
=Quang quác (láy, ý mạnh)+Cackle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quác
- quack; crackle|= quác quác (láy, ý liên tiếp) quack, quack; cackle, cackle|= quang quác (láy, ý mạnh) cackle
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh và hòa bình
-
chiến tranh vệ quốc
-
chiến tranh vi trùng
-
chiến tranh việt nam
-
chiến tranh vùng vịnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quác
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh và hòa bình
- chiến tranh vệ quốc
- chiến tranh vi trùng
- chiến tranh việt nam
- chiến tranh vùng vịnh