Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá tuổi
- to be too old for something; to be too old to do something|= quá tuổi nghĩa vụ quân sự to be too old for military service|= nó quá tuổi chơi búp bê rồi she grew out of her dolls
* Từ tham khảo/words other:
-
phong tước
-
phong tước hiệp sĩ
-
phòng tuyến
-
phòng tuyến chính
-
phòng tuyển mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- phong tước
- phong tước hiệp sĩ
- phòng tuyến
- phòng tuyến chính
- phòng tuyển mộ