Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian xảo
* adj
- artful; crafty; designing
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gian xảo
* ttừ|- artful; crafty; designing
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lông chồn hôi
-
bộ lông chồn xi-bia
-
bộ lông chồn zibelin
-
bộ lông hải ly
-
bộ lông mao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian xảo
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lông chồn hôi
- bộ lông chồn xi-bia
- bộ lông chồn zibelin
- bộ lông hải ly
- bộ lông mao