Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giằn vặt
* verb
- to nag at, to torment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giằn vặt
* đtừ|- to nag at, to torment, to harass, to worry|- như dằn vặt
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hình khiên
-
bộ phận hình răng cưa
-
bộ phận hình thìa
-
bộ phận hình vây
-
bộ phận hoạt động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giằn vặt
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hình khiên
- bộ phận hình răng cưa
- bộ phận hình thìa
- bộ phận hình vây
- bộ phận hoạt động