Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá già nua
* ttừ|- superannuated
* Từ tham khảo/words other:
-
lấn chiếm
-
lấn chiếm đất đai quyền lực
-
lăn chiêng
-
lăn chinh
-
lần chót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá già nua
* Từ tham khảo/words other:
- lấn chiếm
- lấn chiếm đất đai quyền lực
- lăn chiêng
- lăn chinh
- lần chót