Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình chùy
- clavate form; tapered
* Từ tham khảo/words other:
-
người ngồi không hưởng danh vọng
-
người ngồi lê đôi mách
-
người ngồi quanh bàn
-
người ngổi xổm
-
người ngợm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình chùy
* Từ tham khảo/words other:
- người ngồi không hưởng danh vọng
- người ngồi lê đôi mách
- người ngồi quanh bàn
- người ngổi xổm
- người ngợm