Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình có góc
* dtừ|- angulation
* Từ tham khảo/words other:
-
nới ra
-
nói ra những lời mâu thuẫn với nhau
-
nói ra vẻ là
-
nơi rác rưởi bừa bãi
-
nồi rang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình có góc
* Từ tham khảo/words other:
- nới ra
- nói ra những lời mâu thuẫn với nhau
- nói ra vẻ là
- nơi rác rưởi bừa bãi
- nồi rang