Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phương pháp tiên nghiệm
* dtừ|- high priori road
* Từ tham khảo/words other:
-
không thoáng khí
-
không thối
-
không thối nát
-
không thơm
-
không thông cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phương pháp tiên nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- không thoáng khí
- không thối
- không thối nát
- không thơm
- không thông cảm