nhân tình | - mutual feeling between men =Nhân tình thế thái+The way of the world. -(cũ) như nhân ngãi |
nhân tình | - mutual feeling between men; human feelings|= nhân tình thế thái the way of the world|- (cũ) như nhân ngãi; lover, mistress; flame|= nhân tình cũ của anh ta an old flame of his |
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nhẹ phải
- chạm nhẹ vào chân
- chấm nhỏ
- chậm như rùa
- chậm như sên