Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân tính
- Humanity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân tính
- humanity; human nature|= lũ giặc mất hết nhân tính the enemy lost all humanity
* Từ tham khảo/words other:
-
chạm nhẹ vào chân
-
chấm nhỏ
-
chậm như rùa
-
chậm như sên
-
chạm nọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân tính
* Từ tham khảo/words other:
- chạm nhẹ vào chân
- chấm nhỏ
- chậm như rùa
- chậm như sên
- chạm nọc