Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụng phịu
- Want to be humoured, coddle oneself
=Phụng phịu với mẹ+To want to be humoured by one's mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụng phịu
- want to be humoured, coddle oneself|= phụng phịu với mẹ to want to be humoured by one's mother|- sulk, look unhappy, sullen
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêm tinh
-
chiêm tinh gia
-
chiêm tinh học
-
chiếm trước
-
chiếm ưu thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụng phịu
* Từ tham khảo/words other:
- chiêm tinh
- chiêm tinh gia
- chiêm tinh học
- chiếm trước
- chiếm ưu thế