Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phúng
- (từ cũ) Bring offerings to a deceased person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phúng
- cũng như phúng viếng|- (từ cũ) bring offerings to a deceased person
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm lấy
-
chiêm lễ
-
chiếm lĩnh
-
chiêm mùa
-
chiêm nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phúng
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm lấy
- chiêm lễ
- chiếm lĩnh
- chiêm mùa
- chiêm nghiệm