Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục hoạt
- Rectivate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục hoạt
- rectivate
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái
-
chiếc thân
-
chiêm
-
chiếm
-
chiêm bái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- chiếc tàu thủy nặng nề khoa lái
- chiếc thân
- chiêm
- chiếm
- chiêm bái