Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phụ ước
- Break an agreement, not to live up to a pledge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phụ ước
- break an agreement, not to live up to a pledge; supplementary agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa vôi
-
chia vui
-
chia vụn
-
chia xẻ
-
chia xớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phụ ước
* Từ tham khảo/words other:
- chìa vôi
- chia vui
- chia vụn
- chia xẻ
- chia xớt