phỏng vấn | * verb - to interiew |
phỏng vấn | - to interview|= cuộc phỏng vấn trên vô tuyến truyền hình a television interview|= xin phỏng vấn một chính khách nổi tiếng to ask for an interview with a famous statesman; to request an interview with a famous statesman |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ thiên
- chí thiết
- chị thợ giặt
- chị thợ may
- chỉ thống