Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong toả
* đtừ|- to besiege; to blockade|* dtừ|- blockade, investment|* ngđtừ|- blockade, invest
* Từ tham khảo/words other:
-
máy thu
-
máy thử
-
máy thử đàn dây
-
máy thu điện tử
-
máy thu đổi tần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong toả
* Từ tham khảo/words other:
- máy thu
- máy thử
- máy thử đàn dây
- máy thu điện tử
- máy thu đổi tần