Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm căn cố đế
- ingrained; inveterate; deep-rooted; hopeless; dyed-in-the-wool; bred in the bones|= thành kiến thâm căn cố đế inveterate prejudice
* Từ tham khảo/words other:
-
kì cạch
-
kì cọ
-
kì kèo
-
ki lô
-
kí lô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm căn cố đế
* Từ tham khảo/words other:
- kì cạch
- kì cọ
- kì kèo
- ki lô
- kí lô