Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm cacbon
* dtừ|- carbonization|* ngđtừ|- carbonize, case-harden
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo cũ
-
quần áo của giáo sĩ
-
quần áo của trẻ còn ẵm ngửa
-
quần áo dã chiến
-
quần áo da cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm cacbon
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo cũ
- quần áo của giáo sĩ
- quần áo của trẻ còn ẵm ngửa
- quần áo dã chiến
- quần áo da cừu