Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong
* verb
- (of king) to confer, to bestow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong
* dtừ|- package, pareel, bundle; wrap; (medical) leprosy; (classifier for letters)(phong thư); (of king) confer, bestow (title, fief), enfief; appoint, nominate; maple (cây phong)
* Từ tham khảo/words other:
-
chí phải
-
chỉ phải cái
-
chỉ phân biệt được hai màu gốc
-
chi phí
-
chi phí ăn ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong
* Từ tham khảo/words other:
- chí phải
- chỉ phải cái
- chỉ phân biệt được hai màu gốc
- chi phí
- chi phí ăn ở