Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phong bao
- Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day
...)
-Tip, give a tip
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phong bao
- make a gift of money wrapped in a parcel (to children on new year's day...); tip, give a tip
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ phân biệt được hai màu gốc
-
chi phí
-
chi phí ăn ở
-
chi phí bảo trì
-
chi phí bất biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phong bao
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ phân biệt được hai màu gốc
- chi phí
- chi phí ăn ở
- chi phí bảo trì
- chi phí bất biến