Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phổi
* noun
- lung
=bệnh đau phổi+lung-disease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phổi
- lung|= viên đạn xuyên qua phổi hắn the bullet punctured his lung|= bị yếu phổi to have a weak chest; to have weak lungs|- pulmonary|= động mạch/tĩnh mạch phổi pulmonary artery/vein
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ trích gay gắt
-
chỉ trỏ
-
chị trưởng lớp
-
chi tử
-
chí tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phổi
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trích gay gắt
- chỉ trỏ
- chị trưởng lớp
- chi tử
- chí tử